Có 1 kết quả:
宅男 zhái nán ㄓㄞˊ ㄋㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
a guy who stays at home all the time, typically spending a lot of time playing online games (derived from Japanese "otaku")
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0